EN 10255 là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho ống thép không hợp kim-(thường được gọi là "ống đen" hoặc "ống mạ kẽm") thích hợp để hàn và tạo ren. Bảng sau đây tóm tắt thông tin cốt lõi của nó, giúp bạn thuận tiện hiểu nhanh.
| Dự án | Thông tin chi tiết |
| tên tiêu chuẩn | Ống thép không-hợp kim thích hợp để hàn và tạo ren - Điều kiện kỹ thuật giao hàng |
| Loại thép thông thường | S195T (cấp thép 1.0026) |
| Kích thước chính |
- Phạm vi đường kính ngoài: 10,2mm đến 165,1mm (tương ứng với kích thước ren 1/8 đến 6 inch) - Dòng độ dày của tường: Chủ yếu được chia thành hai dòng, "Trung bình" và "Nặng" |
| Ứng dụng điển hình | Vận chuyển chất lỏng (nước, khí đốt, không khí, dầu), hệ thống sưởi ấm/làm mát, hệ thống phun nước chữa cháy, kết cấu tòa nhà, v.v. |
🔧 Yêu cầu tiêu chuẩn và tính năng sản phẩm
Tiêu chuẩn EN 10255 có một loạt các yêu cầu rõ ràng đối với ống thép, đây cũng là những đặc điểm chính của sản phẩm:
• Tính chất vật liệu:
Tiêu chuẩn quy định rõ ràng về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Lấy loại S195T thông thường làm ví dụ, cường độ chảy của nó yêu cầu không nhỏ hơn 195 MPa và độ bền kéo nằm trong khoảng từ 320 đến 520 MPa, đảm bảo đường ống có đủ cường độ nền móng.
• Kích thước và dung sai:
Tiêu chuẩn này quy định nghiêm ngặt về đường kính ngoài, độ dày thành và các kích thước khác của ống thép, cũng như độ lệch cho phép của chúng, để đảm bảo khả năng thay thế lẫn nhau và độ tin cậy kết nối trong kỹ thuật. Ví dụ, dung sai đường kính ngoài thường là ± 0,5 mm đến ± 1,0 mm và dung sai độ dày thành là ± 10% giá trị danh nghĩa.
• Quy trình và kiểm tra:
Ống thép cần phải trải qua một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt. Các hạng mục phổ biến bao gồm thử nghiệm thủy tĩnh (để xác minh khả năng chịu đựng-áp suất), thử nghiệm đặc tính cơ học (chẳng hạn như độ bền kéo và uốn) và thử nghiệm không-phá hủy (chẳng hạn như thử nghiệm dòng điện xoáy hoặc thử nghiệm siêu âm), v.v., để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
• Xử lý bề mặt và kết nối:
Ống thép EN 10255 có thể trải qua các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau theo yêu cầu. Loại phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng-, mang lại khả năng chống-ăn mòn tuyệt vời. Thiết kế đầu ống của nó làm cho nó rất phù hợp cho kết nối ren hoặc hàn và rất dễ lắp đặt.

💎 Gợi ý mua hàng và sử dụng
Khi lựa chọn và sử dụng ống thép EN 10255 cần lưu ý những điểm sau:
• Làm rõ yêu cầu:
Xác nhận dãy độ dày thành yêu cầu dựa trên ứng dụng (loại trung bình phù hợp với các tình huống áp suất chung, trong khi loại nặng được sử dụng trong môi trường tải trọng cao hơn) và xử lý bề mặt (nếu cần chống gỉ, hãy chọn ống mạ kẽm).
• Chú ý đến phiên bản tiêu chuẩn:
Xin lưu ý rằng tiêu chuẩn này có cả phiên bản mới và cũ, chẳng hạn như EN 10255:2004+A1:2007 và EN 10255:2015 cập nhật.
Khi mua, bạn có thể xác nhận phiên bản tiêu chuẩn mà bạn đang dựa vào.
• Yêu cầu chứng nhận:
Nếu sản phẩm được sử dụng ở thị trường EU hoặc các lĩnh vực cụ thể (như dự án xây dựng), sản phẩm đó có thể cần phải tuân thủ Quy định về sản phẩm xây dựng (CPR) của EU và gắn dấu CE. Cần đảm bảo rằng nhà cung cấp có thể cung cấp bản công bố hợp quy hoặc chứng nhận chứng nhận tương ứng.
